Mô tả
Manufacture (Hãng sản xuất) | GIGABYTE |
Chipset | NVIDIA – GeForce GTX 750 |
Memory Type (Kiểu bộ nhớ) | GDDR5 |
Memory Size (Dung lượng bộ nhớ) | 1 GB |
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ) | 128-bit |
Core Clock – Engine Clock (Xung nhân) (MHz) | 1059 |
Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz) | 5000 |
Max Resolution (Độ phân giải tối đa) | 4096 x 2160 |
Connectors (Cổng giao tiếp) |
• DVI
• DVI x 2
• HDMI x 2
|
Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ) |
• RoHS compliant
• SLI
• PhysX
• CUDA
• 3D Vision Surround
|
BH 03 tháng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.