Mô tả
Series | Intel – Pentium |
Socket type | Intel – Socket LGA 1150 |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) | 22 nm |
Codename (Tên mã) | Intel – Haswell |
Số lượng Cores | 2 |
Số lượng Threads | 2 |
CPU Speed (Tốc độ CPU) | 3.30GHz |
Bus Speed / HyperTransport | 5.0 GT/s ( 5000 MT/s – 2.5 Gb/s) |
L2 Cache | 512 KB |
L3 Cache | 3 MB |
Đồ họa tích hợp | Intel HD Graphics |
Graphics Frequency (MHz) | 350 |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 53 |
Advanced Technologies | • Intel Virtualization (Vt-x) • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Thermal Monitoring Technologies |
BH: 03 tháng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.